文案桥梁网—你的文案搜索专家

文案桥梁网—你的文案搜索专家

教几句简单的越南旅行用语?

59

1. 你好 - Xin chào

2. 谢谢 - Cảm ơn

3. 再见 - Tạm biệt

4. 多少钱 - Bao nhiêu tiền

5. 我不懂 - Tôi không hiểu

6. 救命 - Cứu tôi!

7. 当心 - Cẩn thận!

8. 厕所在哪里 - Phòng tắm ở đâu?

9. 我迷路了 - Tôi bị lạc

10. 我病了 - Tôi bị bệnh

11. 越南盾 - Đống

12. 没关系 - Không sao

13. 我钱包丢了 - Tôi bị mất cái ví

14. 我不同意 - Tôi không ưng

15. 医院 - Bệnh Viện

16. 警察局 - Sở cảnh sát

希望这些信息对您的越南旅行有所帮助。祝您旅途愉快!