1. 你好 - Xin chào
2. 谢谢 - Cảm ơn
3. 再见 - Tạm biệt
4. 多少钱 - Bao nhiêu tiền
5. 我不懂 - Tôi không hiểu
6. 救命 - Cứu tôi!
7. 当心 - Cẩn thận!
8. 厕所在哪里 - Phòng tắm ở đâu?
9. 我迷路了 - Tôi bị lạc
10. 我病了 - Tôi bị bệnh
11. 越南盾 - Đống
12. 没关系 - Không sao
13. 我钱包丢了 - Tôi bị mất cái ví
14. 我不同意 - Tôi không ưng
15. 医院 - Bệnh Viện
16. 警察局 - Sở cảnh sát
希望这些信息对您的越南旅行有所帮助。祝您旅途愉快!
声明:
本站内容均来自网络,如有侵权,请联系我们。